Chào mừng bạn đến với khóa học “Thiết Kế Vi Mạch Cho Các Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI Chip Design): Tăng Tốc Xử Lý AI”! Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi mọi mặt của đời sống, và để đáp ứng nhu cầu tính toán khổng lồ của các thuật toán AI, đặc biệt là học sâu (Deep Learning), vi mạch chuyên dụng (ASIC) được thiết kế riêng cho AI đang trở thành xu hướng tất yếu. Khóa học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thiết kế vi mạch tăng tốc AI, giúp bạn tạo ra các chip AI có hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp và tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể, từ đó đón đầu xu hướng phát triển của ngành công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo.
I. NỘI DUNG CHÍNH (MAIN CONTENT):
Khóa học bao gồm các nội dung chính sau:
Phần 1: Tổng Quan về AI, Học Sâu và Thiết Kế Vi Mạch Tăng Tốc AI
Phần 2: Kiến Trúc Vi Mạch cho Học Sâu
Phần 3: Thiết Kế RTL cho Các Khối Xử Lý AI
Phần 4: Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch AI
Phần 5: Quy Trình Thiết Kế và Công Cụ EDA cho AI Chip
Phần 6: Triển Khai và Kiểm Thử Vi Mạch Tăng Tốc AI
II. NỘI DUNG ĐƯỢC HỌC (LEARNING OUTCOMES & SCHEDULE):
Khóa học được thiết kế với thời lượng 60 giờ, bao gồm lý thuyết, bài tập, thực hành trên phần mềm và các dự án thiết kế. Dưới đây là nội dung chi tiết và thời gian học dự kiến cho từng phần:
Phần 1: Tổng Quan về AI, Học Sâu và Thiết Kế Vi Mạch Tăng Tốc AI (6 giờ)
1.1. Giới Thiệu về Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) và Học Sâu (Deep Learning) (2 giờ)
Tổng quan về AI, các lĩnh vực con của AI (Machine Learning, Deep Learning, Computer Vision, NLP…).
Giới thiệu về học sâu và các mô hình học sâu phổ biến (CNN, RNN, GAN…).
Các ứng dụng của học sâu trong các lĩnh vực khác nhau.
Xu hướng phát triển của AI và học sâu.
1.2. Nhu Cầu Tăng Tốc Phần Cứng cho AI (2 giờ)
Phân tích yêu cầu tính toán của các thuật toán học sâu.
Hạn chế của CPU và GPU trong việc xử lý các tác vụ AI.
Sự cần thiết của các vi mạch chuyên dụng để tăng tốc AI.
Giới thiệu về các loại vi mạch tăng tốc AI (ASIC, FPGA, GPU).
1.3. Tổng Quan về Thiết Kế Vi Mạch Tăng Tốc AI (2 giờ)
Các phương pháp thiết kế vi mạch tăng tốc AI.
Các thách thức trong thiết kế vi mạch AI (hiệu năng, công suất, diện tích, độ chính xác…).
Giới thiệu về quy trình thiết kế vi mạch ASIC.
Vai trò của các công cụ EDA trong thiết kế vi mạch AI.
Phần 2: Kiến Trúc Vi Mạch cho Học Sâu (10 giờ)
2.1. Các Kiến Trúc Mạng Nơ-ron Sâu Phổ Biến (3 giờ)
Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks – CNNs) và ứng dụng trong xử lý ảnh.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Cấu trúc, nguyên lý hoạt động của CNN, các lớp convolution, pooling, fully connected.
Mạng nơ-ron hồi quy (Recurrent Neural Networks – RNNs) và ứng dụng trong xử lý chuỗi thời gian.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Cấu trúc, nguyên lý hoạt động của RNN, LSTM, GRU.
Giới thiệu về các kiến trúc mạng sâu khác (Transformers, GANs).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Tổng quan về Transformers, GANs và ứng dụng.
2.2. Các Khối Xử Lý Cơ Bản trong Vi Mạch AI (4 giờ)
Khối nhân tích lũy (Multiply-Accumulate – MAC).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Thiết kế và tối ưu hóa khối MAC cho các phép toán trong học sâu.
Khối bộ nhớ (Memory) và quản lý bộ nhớ.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các loại bộ nhớ sử dụng trong vi mạch AI, kỹ thuật quản lý bộ nhớ hiệu quả.
Khối kết nối (Interconnect) và truyền thông trong chip.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các phương pháp kết nối và truyền thông dữ liệu trong chip.
Khối điều khiển (Control Unit).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Thiết kế khối điều khiển cho các khối xử lý AI.
2.3. Thiết Kế Kiến Trúc Vi Mạch cho Các Thuật Toán Học Sâu (3 giờ)
Phân tích yêu cầu tính toán của các thuật toán học sâu.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Cách phân tích yêu cầu tính toán, tài nguyên của các thuật toán học sâu.
Thiết kế kiến trúc vi mạch tối ưu cho các lớp mạng nơ-ron (convolution, pooling, fully connected…).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Kiến trúc vi mạch cho các lớp mạng nơ-ron, tối ưu hóa cho từng lớp.
Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và băng thông.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các kỹ thuật tối ưu hóa sử dụng bộ nhớ và băng thông.
Thực hành thiết kế kiến trúc vi mạch cho một thuật toán học sâu đơn giản.
Bài lab: Thiết kế kiến trúc vi mạch cho một lớp convolution đơn giản.
Phần mềm: Có thể sử dụng Excel, MATLAB hoặc Python để tính toán và thiết kế ở mức kiến trúc.
Ngôn ngữ: Không yêu cầu ngôn ngữ lập trình cụ thể cho bài lab này.
Phần 3: Thiết Kế RTL cho Các Khối Xử Lý AI (12 giờ)
3.1. Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng Verilog/VHDL cho Thiết Kế Vi Mạch AI (4 giờ)
Ôn tập các kiến thức cơ bản về Verilog/VHDL.
Sử dụng Verilog/VHDL để mô tả các khối xử lý AI ở mức RTL.
Kỹ thuật lập trình Verilog/VHDL hiệu quả cho tổng hợp logic.
Bài lab: Viết code Verilog/VHDL cho các khối xử lý cơ bản (ví dụ: khối nhân, khối cộng).
Phần mềm: ModelSim, VCS, Cadence Incisive.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
3.2. Thiết Kế Khối Nhân Tích Lũy (MAC) cho Mạng Nơ-ron (4 giờ)
Thiết kế các kiến trúc MAC khác nhau (sử dụng multiplier, adder tree…).
Tối ưu hóa thiết kế MAC về mặt tốc độ, diện tích và công suất.
Thực hành thiết kế và mô phỏng khối MAC bằng Verilog/VHDL.
Bài lab: Thiết kế khối MAC hiệu suất cao bằng Verilog/VHDL.
Phần mềm: ModelSim, VCS, Cadence Incisive.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
3.3. Thiết Kế Các Khối Chức Năng Khác cho Vi Mạch AI (4 giờ)
Thiết kế các khối chức năng cho các lớp mạng nơ-ron (convolution, pooling, activation function…).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Cách thiết kế các khối cho các lớp mạng nơ-ron.
Bài lab: Thiết kế khối convolution, pooling bằng Verilog/VHDL.
Phần mềm: ModelSim, VCS, Cadence Incisive.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
Thiết kế các khối chức năng cho các thuật toán học máy khác.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Thiết kế các khối cho các thuật toán học máy (ví dụ: SVM, K-Means).
Bài lab: Thiết kế một khối chức năng cho thuật toán học máy (tùy chọn).
Phần mềm: ModelSim, VCS, Cadence Incisive.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
Phần 4: Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch AI (8 giờ)
4.1. Tối Ưu Hóa Hiệu Năng (3 giờ)
Các kỹ thuật tối ưu hóa tốc độ xử lý (pipelining, parallel processing).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các kỹ thuật tối ưu hóa tốc độ, pipeline, xử lý song song.
Bài lab: Áp dụng kỹ thuật pipelining để tăng tốc độ xử lý.
Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler, Cadence Tempus/Synopsys PrimeTime.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng (logic, bộ nhớ…).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các phương pháp tối ưu hóa tài nguyên phần cứng.
Bài lab: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên cho một thiết kế cụ thể.
Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
Tối ưu hóa kiến trúc mạng nơ-ron (network pruning, quantization).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các kỹ thuật tối ưu hóa kiến trúc mạng nơ-ron.
Bài lab: Giới thiệu về pruning và quantization, không yêu cầu thực hành chuyên sâu.
4.2. Tối Ưu Hóa Công Suất Tiêu Thụ (3 giờ)
Các kỹ thuật thiết kế mạch số tiêu thụ công suất thấp (clock gating, power gating, dynamic voltage and frequency scaling – DVFS).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các kỹ thuật tối ưu hóa công suất tiêu thụ ở mức mạch và mức hệ thống.
Bài lab: Áp dụng các kỹ thuật clock gating, power gating để giảm công suất.
Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler, Cadence Voltus/Synopsys PrimePower.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
Tối ưu hóa kiến trúc và thuật toán để giảm công suất tiêu thụ.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Tối ưu hóa kiến trúc và thuật toán để giảm công suất.
Bài lab: Tối ưu hóa kiến trúc mạng nơ-ron để giảm công suất.
Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler, Cadence Voltus/Synopsys PrimePower.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, Python.
Sử dụng các công cụ phân tích công suất (Cadence Voltus/Synopsys PrimePower).
Học viên sẽ được học các kiến thức: Cách sử dụng các công cụ phân tích công suất.
Bài lab: Phân tích công suất tiêu thụ cho các thiết kế.
Phần mềm: Cadence Voltus/Synopsys PrimePower.
Ngôn ngữ: TCL.
4.3. Tối Ưu Hóa Diện Tích (2 giờ)
Các phương pháp tối ưu hóa diện tích sử dụng logic.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Các phương pháp tối ưu hóa diện tích ở mức logic và layout.
Bài lab: Tối ưu hóa diện tích sử dụng logic trong quá trình tổng hợp.
Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, TCL.
Tối ưu hóa việc sử dụng các khối IP Core.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Cách tối ưu hóa diện tích khi sử dụng IP Core.
Bài lab: Tối ưu hóa diện tích khi tích hợp IP Core.
Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, TCL.
Phần 5: Quy Trình Thiết Kế và Công Cụ EDA cho AI Chip (8 giờ)
5.1. Quy Trình Thiết Kế Vi Mạch ASIC cho AI (2 giờ)
Các bước trong quy trình thiết kế ASIC cho các ứng dụng AI.
Lựa chọn công nghệ chế tạo phù hợp.
Lựa chọn các công cụ EDA cho từng bước thiết kế.
5.2. Sử Dụng Công Cụ Cadence cho Thiết Kế Vi Mạch AI (3 giờ)
Thiết kế RTL với Verilog/VHDL.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Sử dụng Verilog/VHDL để thiết kế các khối chức năng cho AI.
Bài lab: Thiết kế RTL cho các khối AI.
Phần mềm: Cadence Incisive.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.
Tổng hợp logic với Cadence Genus.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Sử dụng Cadence Genus để tổng hợp logic.
Bài lab: Tổng hợp logic cho các thiết kế RTL.
Phần mềm: Cadence Genus.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, TCL, SDC.
Mô phỏng thiết kế với Cadence Incisive/Xcelium.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Sử dụng Cadence Incisive/Xcelium để mô phỏng thiết kế.
Bài lab: Mô phỏng các thiết kế ở mức RTL và gate-level.
Phần mềm: Cadence Incisive/Xcelium.
Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, SystemVerilog, Testbench.
Phân tích thời gian với Cadence Tempus.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Sử dụng Cadence Tempus để phân tích thời gian.
Bài lab: Phân tích thời gian cho các thiết kế.
Phần mềm: Cadence Tempus.
Ngôn ngữ: SDC.
Phân tích công suất với Cadence Voltus.
Học viên sẽ được học các kiến thức: Sử dụng Cadence Voltus để phân tích công suất.
Bài lab: Phân tích công suất cho các thiết kế.
Phần mềm: Cadence Voltus.
Ngôn ngữ: TCL.
5.3. Giới Thiệu về Thiết Kế Vật Lý cho Vi Mạch AI (3 giờ)
Tổng quan về các bước trong thiết kế vật lý (Floorplanning, Placement, CTS, Routing).
Các yêu cầu đặc thù về thiết kế vật lý cho vi mạch AI.
Giới thiệu về các công cụ thiết kế vật lý của Cadence (Innovus/Encounter).
Phần 6: Triển Khai và Kiểm Thử Vi Mạch Tăng Tốc AI (6 giờ)
6.1. Triển Khai Mô Hình AI trên FPGA (3 giờ)
Giới thiệu về quy trình triển khai mô hình AI trên FPGA.
Sử dụng các công cụ của Xilinx/Intel để triển khai mô hình (Vitis AI, Vivado HLS).
Tối ưu hóa mô hình cho FPGA.
Thực hành triển khai mô hình AI trên FPGA.
Bài lab: Triển khai một mô hình học sâu đơn giản lên FPGA (có thể sử dụng PYNQ framework).
Phần mềm: Xilinx Vitis/Vitis AI, Vivado HLS (tùy chọn).
Thiết bị: Bộ kit FPGA Xilinx (ví dụ: PYNQ-Z2).
Ngôn ngữ: Python, Verilog/VHDL.
6.2. Kiểm Thử và Đánh Giá Hiệu Năng Vi Mạch AI (3 giờ)
Xây dựng các kịch bản kiểm thử cho vi mạch AI.
Đo lường các thông số hiệu năng (tốc độ xử lý, độ chính xác, công suất tiêu thụ…).
Đánh giá hiệu năng của vi mạch AI so với yêu cầu thiết kế.
Thực hành kiểm tra và đánh giá hiệu năng của vi mạch AI.
III. BẠN SẼ BIẾT GÌ SAU KHI HỌC XONG? (KNOWLEDGE GAINED):
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ có khả năng:
Hiểu rõ kiến trúc và nguyên lý hoạt động của các vi mạch tăng tốc AI.
Thiết kế các khối xử lý chuyên dụng cho các thuật toán AI (như CNN, RNN) bằng Verilog/VHDL.
Thành thạo quy trình thiết kế vi mạch ASIC với các công cụ EDA của Cadence.
Tối ưu hóa thiết kế vi mạch AI về hiệu năng, diện tích và công suất.
Ứng dụng các kỹ thuật học máy để tự động hóa và tối ưu hóa quá trình thiết kế.
Tích hợp các mô hình AI vào hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Triển khai các mô hình học sâu trên FPGA và các nền tảng phần cứng khác.
Kiểm tra, đánh giá và tối ưu hóa hiệu năng của các vi mạch tăng tốc AI.
Có nền tảng vững chắc để tiếp tục nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực thiết kế vi mạch AI.
IV. THỜI GIAN (DURATION):
Thời lượng: 60 giờ (bao gồm lý thuyết, bài tập, thực hành trên phần mềm và dự án thiết kế).
Hình thức: Online/Offline/Blended (tùy chọn).
Lịch học: Linh hoạt, phù hợp với nhu cầu học viên.
V. YÊU CẦU (PREREQUISITES):
Có kiến thức chuyên sâu về thiết kế vi mạch số.
Có kinh nghiệm lập trình Verilog/VHDL ở mức khá trở lên.
Có kinh nghiệm sử dụng các công cụ EDA của Cadence (Virtuoso, Genus, Incisive, Tempus, Voltus).
Có kiến thức cơ bản về học máy và học sâu.
Có kinh nghiệm lập trình Python và sử dụng các thư viện Scikit-learn, TensorFlow, Keras là một lợi thế.
Yêu cầu học viên chuẩn bị trước:
Máy tính cá nhân có cấu hình đủ mạnh để chạy các phần mềm thiết kế, mô phỏng và tổng hợp vi mạch (RAM tối thiểu 16GB, ổ cứng SSD, card đồ họa rời là một lợi thế).
Cài đặt sẵn bộ công cụ Cadence (sẽ được hướng dẫn cụ thể trong khóa học, học viên cần có license sử dụng hoặc sử dụng bản academic license nếu có).
Cài đặt sẵn Python và các thư viện học máy (Scikit-learn, TensorFlow, Keras).
Bộ kit FPGA Xilinx (tùy chọn, cho các bài thực hành triển khai mô hình AI trên FPGA).
VI. ĐỐI TƯỢNG PHÙ HỢP (TARGET AUDIENCE):
Kỹ sư thiết kế vi mạch có kinh nghiệm muốn chuyên sâu về thiết kế vi mạch cho các ứng dụng AI.
Chuyên viên, kỹ sư đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế, kiểm tra và tối ưu hóa vi mạch.
Nhà nghiên cứu, giảng viên trong lĩnh vực thiết kế vi mạch, AI, học máy, hệ thống nhúng.
Những người đã có kiến thức nền tảng về thiết kế vi mạch và học máy, mong muốn ứng dụng vào lĩnh vực AI đang phát triển mạnh mẽ.
VII. MÔ TẢ (DESCRIPTION):
Khóa học “Thiết Kế Vi Mạch Cho Các Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI Chip Design): Tăng Tốc Xử Lý AI” là khóa học nâng cao cung cấp cho học viên kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong việc thiết kế, tối ưu hóa và triển khai các vi mạch chuyên dụng (ASIC) cho các thuật toán AI, đặc biệt là các mô hình học sâu (Deep Learning). Chương trình học được xây dựng dựa trên các kiến trúc vi mạch AI tiên tiến nhất, các phương pháp thiết kế tối ưu cho AI, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn từ các chuyên gia trong ngành.
Khóa học bao gồm lý thuyết chuyên sâu, thực hành trên các công cụ EDA hàng đầu (Cadence, Synopsys), các nghiên cứu tình huống (case studies) và dự án thiết kế, giúp học viên nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng thiết kế các vi mạch tăng tốc AI một cách hiệu quả. Khóa học đặc biệt chú trọng vào việc tối ưu hóa hiệu năng, diện tích và công suất tiêu thụ của vi mạch, đồng thời tích hợp các mô hình AI vào hệ thống điều khiển và tự động hóa, giúp học viên tạo ra các sản phẩm AI có tính ứng dụng cao.
VIII. LỢI ÍCH (BENEFITS):
Nắm vững kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thiết kế vi mạch tăng tốc AI.
Thành thạo các công cụ EDA hàng đầu cho thiết kế vi mạch AI.
Có khả năng thiết kế và tối ưu hóa các vi mạch chuyên dụng cho các thuật toán AI.
Nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động trong lĩnh vực thiết kế vi mạch và AI.
Đóng góp vào việc phát triển các sản phẩm và giải pháp AI tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Được học tập với đội ngũ giảng viên là các chuyên gia đầu ngành, giàu kinh nghiệm thực tế và nghiên cứu.
Giáo trình được biên soạn khoa học, cập nhật và bám sát xu hướng công nghệ.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại (đối với học offline).
Hỗ trợ kỹ thuật sau khóa học, giải đáp thắc mắc và tư vấn hướng nghiệp.
IX. CAM KẾT (COMMITMENT):
Cung cấp kiến thức chuyên sâu, cập nhật và thực tiễn về thiết kế vi mạch cho các ứng dụng AI.
Đảm bảo học viên thành thạo kỹ năng thiết kế, tối ưu hóa, triển khai và kiểm tra các vi mạch tăng tốc AI sau khi hoàn thành khóa học.
Hỗ trợ học viên tối đa trong suốt quá trình học tập và thực hành.
Cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện và hiệu quả.
Luôn cập nhật kiến thức và công nghệ mới nhất về AI, học máy, học sâu và thiết kế vi mạch.
Cam kết mang lại giá trị thiết thực cho học viên, giúp học viên ứng dụng kiến thức vào công việc hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động.
X. CÁC THIẾT BỊ, CÔNG CỤ, PHẦN MỀM, NGÔN NGỮ SẼ ĐƯỢC HỌC VÀ SỬ DỤNG TRONG KHÓA HỌC:
Phần mềm:
Cadence Design Environment: Bộ công cụ chuyên nghiệp cho thiết kế vi mạch, bao gồm:
Genus: Tổng hợp logic.
Innovus/Encounter: Thiết kế vật lý.
Tempus: Phân tích thời gian.
Voltus: Phân tích và tối ưu hóa công suất.
Incisive: Mô phỏng mạch số.
Spectre: Mô phỏng mạch tương tự (không chuyên sâu trong khóa này).
Synopsys:
Design Compiler: Công cụ tổng hợp logic.
PrimeTime: Công cụ phân tích thời gian.
PrimePower: Công cụ phân tích và tối ưu hóa công suất.
VCS: Trình mô phỏng Verilog.
ModelSim/Questa: Trình mô phỏng Verilog/VHDL.
Python: Ngôn ngữ lập trình để phân tích dữ liệu, tự động hóa và triển khai các mô hình học máy.
Scikit-learn: Thư viện học máy cho Python.
TensorFlow/Keras: Framework cho học sâu.
PyTorch: Framework cho học sâu.
MATLAB/Simulink: (Tùy chọn) Sử dụng để mô hình hóa ở mức hệ thống, thiết kế các bộ lọc và các khối xử lý tín hiệu số.
Xilinx Vivado/Vitis: (Tùy chọn) Dùng cho các bài lab triển khai mô hình AI trên FPGA.
Ngôn ngữ lập trình:
Verilog/VHDL: Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) chính được sử dụng trong khóa học để thiết kế mạch số ở mức RTL.
TCL (Tool Command Language): Ngôn ngữ kịch bản để điều khiển các công cụ EDA của Cadence và Synopsys.
SDC (Synopsys Design Constraints): Ngôn ngữ ràng buộc thiết kế.
SystemVerilog: Có thể được giới thiệu để học viên tham khảo (không bắt buộc).
Python: Sử dụng để phân tích dữ liệu, tự động hóa, triển khai và huấn luyện các mô hình học máy.
Thiết bị (cho thực hành offline):
Máy tính có cấu hình đủ mạnh để chạy các phần mềm thiết kế, mô phỏng vi mạch và các thư viện học máy (RAM tối thiểu 16GB, ổ cứng SSD, card đồ họa rời là một lợi thế).
Bộ kit phát triển FPGA Xilinx/Intel (tùy chọn, cho các bài thực hành triển khai mô hình AI trên FPGA).
XI. KẾT THÚC (CONCLUSION):
Khóa học “Thiết Kế Vi Mạch Cho Các Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI Chip Design): Tăng Tốc Xử Lý AI” là sự lựa chọn đúng đắn cho các cá nhân và doanh nghiệp muốn làm chủ công nghệ thiết kế vi mạch AI tiên tiến, góp phần tạo ra các hệ thống thông minh, hiệu suất cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành chuyên gia thiết kế vi mạch AI và đón đầu xu hướng phát triển của ngành công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo!